Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进退可否
Pinyin: jìn tuì kě fǒu
Meanings: Quyết định xem nên tiến hay lùi, chấp nhận hay từ chối, Deciding whether to advance or retreat, accept or refuse, 指进升合格者,黜退不合格者。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 井, 辶, 艮, 丁, 口, 不
Chinese meaning: 指进升合格者,黜退不合格者。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh thảo luận chiến lược.
Example: 我们需要讨论一下这件事情的进退可否。
Example pinyin: wǒ men xū yào tǎo lùn yí xià zhè jiàn shì qíng de jìn tuì kě fǒu 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần thảo luận xem có nên tiến hành hay không đối với việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết định xem nên tiến hay lùi, chấp nhận hay từ chối
Nghĩa phụ
English
Deciding whether to advance or retreat, accept or refuse
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指进升合格者,黜退不合格者。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế