Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进退双难
Pinyin: jìn tuì shuāng nán
Meanings: Difficult to advance and difficult to retreat (between a rock and a hard place), Tiến cũng khó, lùi cũng khó (tiến thoái lưỡng nan), 比喻事情无法决定,因而难以行动。同进退两难”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 井, 辶, 艮, 又, 隹
Chinese meaning: 比喻事情无法决定,因而难以行动。同进退两难”。
Grammar: Biến thể của '进退两难', nhấn mạnh mức độ khó khăn.
Example: 面临这个难题,他真是进退双难。
Example pinyin: miàn lín zhè ge nán tí , tā zhēn shì jìn tuì shuāng nán 。
Tiếng Việt: Đối mặt với vấn đề khó này, anh ấy thật sự rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến cũng khó, lùi cũng khó (tiến thoái lưỡng nan)
Nghĩa phụ
English
Difficult to advance and difficult to retreat (between a rock and a hard place)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事情无法决定,因而难以行动。同进退两难”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế