Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退出处

Pinyin: jìn tuì chū chù

Meanings: Cách thức tiến lên, lùi lại, ra đi hay ở lại, The ways of advancing, retreating, leaving or staying, 指仕途的升迁和降职,出仕和退隐。[出处]唐·白居易《与元九书》“进退出处,何往而不自得哉?”[例]辞受取予不苟为有廉,~不苟为有耻。——清·魏源《默觚下·治篇十》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 井, 辶, 艮, 凵, 屮, 卜, 夂

Chinese meaning: 指仕途的升迁和降职,出仕和退隐。[出处]唐·白居易《与元九书》“进退出处,何往而不自得哉?”[例]辞受取予不苟为有廉,~不苟为有耻。——清·魏源《默觚下·治篇十》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa triết học.

Example: 一个人必须懂得进退出处的道理。

Example pinyin: yí gè rén bì xū dǒng de jìn tuì chū chù de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Một người phải hiểu rõ đạo lý về cách tiến, lùi, đi hay ở.

进退出处
jìn tuì chū chù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách thức tiến lên, lùi lại, ra đi hay ở lại

The ways of advancing, retreating, leaving or staying

指仕途的升迁和降职,出仕和退隐。[出处]唐·白居易《与元九书》“进退出处,何往而不自得哉?”[例]辞受取予不苟为有廉,~不苟为有耻。——清·魏源《默觚下·治篇十》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...