Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进退亡据
Pinyin: jìn tuì wáng jù
Meanings: Không có nơi dựa dẫm, không còn đường tiến hay lùi, Having no support, no way to advance or retreat, 前进和后退都失去了依据。形容无处容身。也指进退两难。同进退无据”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 井, 辶, 艮, 亠, 𠃊, 居, 扌
Chinese meaning: 前进和后退都失去了依据。形容无处容身。也指进退两难。同进退无据”。
Grammar: Thành ngữ cổ, mô tả hoàn cảnh tuyệt vọng.
Example: 公司倒闭了,他陷入进退亡据的局面。
Example pinyin: gōng sī dǎo bì le , tā xiàn rù jìn tuì wáng jù de jú miàn 。
Tiếng Việt: Công ty phá sản, anh ấy rơi vào tình thế không còn đường tiến hay lùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có nơi dựa dẫm, không còn đường tiến hay lùi
Nghĩa phụ
English
Having no support, no way to advance or retreat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前进和后退都失去了依据。形容无处容身。也指进退两难。同进退无据”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế