Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进退为难
Pinyin: jìn tuì wéi nán
Meanings: Rơi vào tình thế khó xử khi phải lựa chọn tiến hay lùi, Being in a difficult situation when choosing to advance or retreat, 比喻事情无法决定,因而难以行动。同进退两难”。[出处]《魏书·李冲传》“若容舟楫,必须停滞,师老粮乏,进退为难。”[例]而他们在西北的匪军主力董钊和刘戡,则远在吴庄和柏树墕一线,~。——柳青《铜墙铁壁》第九章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 井, 辶, 艮, 为, 又, 隹
Chinese meaning: 比喻事情无法决定,因而难以行动。同进退两难”。[出处]《魏书·李冲传》“若容舟楫,必须停滞,师老粮乏,进退为难。”[例]而他们在西北的匪军主力董钊和刘戡,则远在吴庄和柏树墕一线,~。——柳青《铜墙铁壁》第九章。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự như '进退两难'.
Example: 面对压力,他感到进退为难。
Example pinyin: miàn duì yā lì , tā gǎn dào jìn tuì wéi nán 。
Tiếng Việt: Đối mặt với áp lực, anh ấy cảm thấy khó xử giữa tiến hay lùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi vào tình thế khó xử khi phải lựa chọn tiến hay lùi
Nghĩa phụ
English
Being in a difficult situation when choosing to advance or retreat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事情无法决定,因而难以行动。同进退两难”。[出处]《魏书·李冲传》“若容舟楫,必须停滞,师老粮乏,进退为难。”[例]而他们在西北的匪军主力董钊和刘戡,则远在吴庄和柏树墕一线,~。——柳青《铜墙铁壁》第九章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế