Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退中绳

Pinyin: jìn tuì zhōng shéng

Meanings: Tiến và lùi đều đúng chuẩn mực, quy tắc, Advancing and retreating according to proper standards and rules, 前进后退均合规矩。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 井, 辶, 艮, 丨, 口, 纟, 黾

Chinese meaning: 前进后退均合规矩。

Grammar: Thành ngữ cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他做事一向进退中绳。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng jìn tuì zhōng shéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn tuân theo nguyên tắc tiến lùi đúng đắn.

进退中绳
jìn tuì zhōng shéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến và lùi đều đúng chuẩn mực, quy tắc

Advancing and retreating according to proper standards and rules

前进后退均合规矩。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进退中绳 (jìn tuì zhōng shéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung