Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进退中度
Pinyin: jìn tuì zhōng dù
Meanings: Tiến và lùi đều hợp lý, giữ được sự cân bằng, Advancing and retreating reasonably, maintaining balance, 指前进后退动作均合法度。同进退有度”。[出处]《吕氏春秋·士容》“客有见田骈者,被服中法,进退中度,趋翔闲雅,辞令逊敏。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 井, 辶, 艮, 丨, 口, 又, 广, 廿
Chinese meaning: 指前进后退动作均合法度。同进退有度”。[出处]《吕氏春秋·士容》“客有见田骈者,被服中法,进退中度,趋翔闲雅,辞令逊敏。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính cân bằng trong hành động.
Example: 做人做事要进退中度。
Example pinyin: zuò rén zuò shì yào jìn tuì zhōng dù 。
Tiếng Việt: Làm người làm việc phải biết tiến lùi hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến và lùi đều hợp lý, giữ được sự cân bằng
Nghĩa phụ
English
Advancing and retreating reasonably, maintaining balance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指前进后退动作均合法度。同进退有度”。[出处]《吕氏春秋·士容》“客有见田骈者,被服中法,进退中度,趋翔闲雅,辞令逊敏。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế