Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退两端

Pinyin: jìn tuì liǎng duān

Meanings: Caught between two choices of advancing or retreating, Ở giữa hai lựa chọn tiến hay lùi, 进退两难,迟疑不决。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 井, 辶, 艮, 一, 从, 冂, 立, 耑

Chinese meaning: 进退两难,迟疑不决。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả trạng thái khó đưa ra quyết định.

Example: 他陷入了进退两端的困境。

Example pinyin: tā xiàn rù le jìn tuì liǎng duān de kùn jìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rơi vào tình thế khó xử giữa việc tiến hay lùi.

进退两端
jìn tuì liǎng duān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở giữa hai lựa chọn tiến hay lùi

Caught between two choices of advancing or retreating

进退两难,迟疑不决。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进退两端 (jìn tuì liǎng duān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung