Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进身
Pinyin: jìn shēn
Meanings: To advance, to rise to a higher position, Thăng tiến, bước lên vị trí cao hơn, ①指被录用或提升。[例]进身之阶。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 井, 辶, 身
Chinese meaning: ①指被录用或提升。[例]进身之阶。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến sự nghiệp hoặc địa vị xã hội.
Example: 他找到了进身之阶。
Example pinyin: tā zhǎo dào le jìn shēn zhī jiē 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tìm được con đường thăng tiến.

📷 Những người hài hước thực hiện hành động qua từ hoạt động
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thăng tiến, bước lên vị trí cao hơn
Nghĩa phụ
English
To advance, to rise to a higher position
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指被录用或提升。进身之阶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
