Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进身之阶

Pinyin: jìn shēn zhī jiē

Meanings: A ladder to advancement, an opportunity to rise, Con đường thăng tiến, cơ hội để tiến thân, 进身上升;阶台阶。使身体能够上升的阶梯。旧指借以提拔升迁的门路。[出处]元·胡柢遹《紫山大全集·礼论》“殊不察自即位以来,所闻之言无大利害,适足以为口舌者进身之阶,虚失待大臣之体,渎上下之分。”[例]此行倘有~,必当举荐吾兄。(明·冯梦龙《东周列国志》第八十七回)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 井, 辶, 身, 丶, 介, 阝

Chinese meaning: 进身上升;阶台阶。使身体能够上升的阶梯。旧指借以提拔升迁的门路。[出处]元·胡柢遹《紫山大全集·礼论》“殊不察自即位以来,所闻之言无大利害,适足以为口舌者进身之阶,虚失待大臣之体,渎上下之分。”[例]此行倘有~,必当举荐吾兄。(明·冯梦龙《东周列国志》第八十七回)。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc nghề nghiệp.

Example: 教育是许多人进身之阶。

Example pinyin: jiào yù shì xǔ duō rén jìn shēn zhī jiē 。

Tiếng Việt: Giáo dục là con đường thăng tiến của nhiều người.

进身之阶
jìn shēn zhī jiē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường thăng tiến, cơ hội để tiến thân

A ladder to advancement, an opportunity to rise

进身上升;阶台阶。使身体能够上升的阶梯。旧指借以提拔升迁的门路。[出处]元·胡柢遹《紫山大全集·礼论》“殊不察自即位以来,所闻之言无大利害,适足以为口舌者进身之阶,虚失待大臣之体,渎上下之分。”[例]此行倘有~,必当举荐吾兄。(明·冯梦龙《东周列国志》第八十七回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进身之阶 (jìn shēn zhī jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung