Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进路

Pinyin: jìn lù

Meanings: Lối vào, đường đi; cơ hội phát triển, Pathway; opportunity for advancement, ①前进的道路。[例]阻挡进路。*②指得到财物的门路。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 井, 辶, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①前进的道路。[例]阻挡进路。*②指得到财物的门路。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể chỉ đường thực tế hoặc cơ hội trừu tượng.

Example: 这条铁路是城市发展的进路。

Example pinyin: zhè tiáo tiě lù shì chéng shì fā zhǎn de jìn lù 。

Tiếng Việt: Tuyến đường sắt này là con đường phát triển của thành phố.

进路
jìn lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lối vào, đường đi; cơ hội phát triển

Pathway; opportunity for advancement

前进的道路。阻挡进路

指得到财物的门路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进路 (jìn lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung