Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进贤

Pinyin: jìn xián

Meanings: Đề cử hoặc tiến cử người tài giỏi, To recommend or promote talented individuals., ①荐举贤能的人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 井, 辶, 〢, 又, 贝

Chinese meaning: ①荐举贤能的人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc tuyển chọn hoặc đề bạt nhân tài trong tổ chức hoặc chính quyền.

Example: 朝廷需要进贤以治国安邦。

Example pinyin: cháo tíng xū yào jìn xián yǐ zhì guó ān bāng 。

Tiếng Việt: Triều đình cần đề cử người tài để trị nước an dân.

进贤
jìn xián
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề cử hoặc tiến cử người tài giỏi

To recommend or promote talented individuals.

荐举贤能的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...