Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进贤黜恶

Pinyin: jìn xián chù è

Meanings: Promote the virtuous and punish the evil., Cất nhắc người hiền tài và trừng trị kẻ xấu., 犹言进贤黜佞。进用贤良,黜退奸佞。[出处]明·李东阳《送宪副君提学浙江序》“进贤黜恶,励勤惩惰,恬退有奖,奔竞有罚,责之周而任之重矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 井, 辶, 〢, 又, 贝, 出, 黑, 亚, 心

Chinese meaning: 犹言进贤黜佞。进用贤良,黜退奸佞。[出处]明·李东阳《送宪副君提学浙江序》“进贤黜恶,励勤惩惰,恬退有奖,奔竞有罚,责之周而任之重矣。”

Grammar: Dùng phổ biến trong văn cảnh chính trị và lịch sử cổ đại.

Example: 进贤黜恶是历代帝王的理想。

Example pinyin: jìn xián chù è shì lì dài dì wáng de lǐ xiǎng 。

Tiếng Việt: Cất nhắc người hiền tài và trừng trị kẻ xấu là lý tưởng của các bậc đế vương qua các thời đại.

进贤黜恶
jìn xián chù è
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cất nhắc người hiền tài và trừng trị kẻ xấu.

Promote the virtuous and punish the evil.

犹言进贤黜佞。进用贤良,黜退奸佞。[出处]明·李东阳《送宪副君提学浙江序》“进贤黜恶,励勤惩惰,恬退有奖,奔竞有罚,责之周而任之重矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进贤黜恶 (jìn xián chù è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung