Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进贤黜奸

Pinyin: jìn xián chù jiān

Meanings: Promote the virtuous and dismiss the wicked., Cất nhắc người hiền tài và bãi miễn kẻ gian tà., 犹言进贤黜佞。进用贤良,黜退奸佞。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 井, 辶, 〢, 又, 贝, 出, 黑, 女, 干

Chinese meaning: 犹言进贤黜佞。进用贤良,黜退奸佞。

Grammar: Thường đi kèm trong các câu mang ý nghĩa chính trị hoặc lịch sử.

Example: 古代圣王都懂得进贤黜奸的道理。

Example pinyin: gǔ dài shèng wáng dū dǒng de jìn xián chù jiān de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Các bậc thánh vương thời xưa đều hiểu được đạo lý cất nhắc người hiền tài và bãi miễn kẻ gian tà.

进贤黜奸
jìn xián chù jiān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cất nhắc người hiền tài và bãi miễn kẻ gian tà.

Promote the virtuous and dismiss the wicked.

犹言进贤黜佞。进用贤良,黜退奸佞。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...