Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进贤黜佞

Pinyin: jìn xián chù nìng

Meanings: Promote the virtuous and demote the flatterers., Cất nhắc người hiền tài và bãi miễn kẻ xu nịnh., 进用贤良,黜退奸佞。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 井, 辶, 〢, 又, 贝, 出, 黑, 亻

Chinese meaning: 进用贤良,黜退奸佞。

Grammar: Động từ ghép với cặp đối lập rõ ràng giữa tiến cử và bãi miễn.

Example: 进贤黜佞才能使政治清明。

Example pinyin: jìn xián chù nìng cái néng shǐ zhèng zhì qīng míng 。

Tiếng Việt: Cất nhắc người hiền tài và bãi miễn kẻ xu nịnh thì chính trị mới trong sạch được.

进贤黜佞
jìn xián chù nìng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cất nhắc người hiền tài và bãi miễn kẻ xu nịnh.

Promote the virtuous and demote the flatterers.

进用贤良,黜退奸佞。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进贤黜佞 (jìn xián chù nìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung