Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进贤退愚
Pinyin: jìn xián tuì yú
Meanings: Promote the wise and dismiss the foolish., Đưa người hiền tài lên và gạt bỏ kẻ ngu dốt., 进用贤能,黜退愚懦。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 井, 辶, 〢, 又, 贝, 艮, 心, 禺
Chinese meaning: 进用贤能,黜退愚懦。
Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc giáo dục.
Example: 进贤退愚是治理国家的重要原则。
Example pinyin: jìn xián tuì yú shì zhì lǐ guó jiā de zhòng yào yuán zé 。
Tiếng Việt: Đưa người hiền tài lên và gạt bỏ kẻ ngu dốt là nguyên tắc quan trọng trong việc trị quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa người hiền tài lên và gạt bỏ kẻ ngu dốt.
Nghĩa phụ
English
Promote the wise and dismiss the foolish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进用贤能,黜退愚懦。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế