Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进贤退奸
Pinyin: jìn xián tuì jiān
Meanings: Cất nhắc người hiền tài và loại trừ kẻ gian ác., Promote the virtuous and remove the wicked., 犹言进贤黜佞。进用贤良,黜退奸佞。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 井, 辶, 〢, 又, 贝, 艮, 女, 干
Chinese meaning: 犹言进贤黜佞。进用贤良,黜退奸佞。
Grammar: Tương tự như các thành ngữ khác thuộc nhóm này, gồm hai hành động đối nghịch nhau.
Example: 他主张进贤退奸以巩固国家。
Example pinyin: tā zhǔ zhāng jìn xián tuì jiān yǐ gǒng gù guó jiā 。
Tiếng Việt: Ông ấy chủ trương cất nhắc người hiền tài và loại trừ kẻ gian ác để củng cố đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cất nhắc người hiền tài và loại trừ kẻ gian ác.
Nghĩa phụ
English
Promote the virtuous and remove the wicked.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言进贤黜佞。进用贤良,黜退奸佞。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế