Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进贤退佞

Pinyin: jìn xián tuì nìng

Meanings: Promote the virtuous and dismiss the flatterers., Cất nhắc người hiền tài và loại bỏ kẻ xu nịnh., 犹言进贤黜佞。进用贤良,黜退奸佞。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 井, 辶, 〢, 又, 贝, 艮, 亻

Chinese meaning: 犹言进贤黜佞。进用贤良,黜退奸佞。

Grammar: Gồm hai cụm đối lập: tiến cử và bãi miễn. Thường xuất hiện trong văn cảnh triết lý chính trị.

Example: 明君善用进贤退佞之道。

Example pinyin: míng jūn shàn yòng jìn xián tuì nìng zhī dào 。

Tiếng Việt: Vị vua sáng suốt luôn giỏi trong việc cất nhắc người hiền tài và loại bỏ kẻ xu nịnh.

进贤退佞
jìn xián tuì nìng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cất nhắc người hiền tài và loại bỏ kẻ xu nịnh.

Promote the virtuous and dismiss the flatterers.

犹言进贤黜佞。进用贤良,黜退奸佞。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
退#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进贤退佞 (jìn xián tuì nìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung