Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进贤达能

Pinyin: jìn xián dá néng

Meanings: Cất nhắc người hiền tài và có năng lực., Promote virtuous and capable people., 犹言进贤任能。举荐贤者,任用能人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 井, 辶, 〢, 又, 贝, 大, 䏍

Chinese meaning: 犹言进贤任能。举荐贤者,任用能人。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đề bạt nhân tài.

Example: 作为一个好的领导者,要懂得进贤达能。

Example pinyin: zuò wéi yí gè hǎo de lǐng dǎo zhě , yào dǒng de jìn xián dá néng 。

Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo tốt, cần biết cất nhắc người hiền tài và có năng lực.

进贤达能
jìn xián dá néng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cất nhắc người hiền tài và có năng lực.

Promote virtuous and capable people.

犹言进贤任能。举荐贤者,任用能人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进贤达能 (jìn xián dá néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung