Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进贤任能
Pinyin: jìn xián rèn néng
Meanings: Tiến cử người tài và giao cho họ nhiệm vụ phù hợp, To recommend capable individuals and assign them appropriate responsibilities., 进推荐,盐。举荐贤者,任用能人。[出处]《礼记·大传》“三曰举贤,四曰使能。”[例]治兵训武,~,以公族屈完为贤,使为大夫。——明·冯梦龙《东周列国志》第二十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 井, 辶, 〢, 又, 贝, 亻, 壬, 䏍
Chinese meaning: 进推荐,盐。举荐贤者,任用能人。[出处]《礼记·大传》“三曰举贤,四曰使能。”[例]治兵训武,~,以公族屈完为贤,使为大夫。——明·冯梦龙《东周列国志》第二十回。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thể hiện nguyên tắc quản lý tốt trong tổ chức hoặc chính quyền. Thường được sử dụng như một quy tắc đạo đức hoặc phương châm hành động.
Example: 领导者应当进贤任能。
Example pinyin: lǐng dǎo zhě yīng dāng jìn xián rèn néng 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo nên đề cử người tài và giao cho họ nhiệm vụ phù hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến cử người tài và giao cho họ nhiệm vụ phù hợp
Nghĩa phụ
English
To recommend capable individuals and assign them appropriate responsibilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进推荐,盐。举荐贤者,任用能人。[出处]《礼记·大传》“三曰举贤,四曰使能。”[例]治兵训武,~,以公族屈完为贤,使为大夫。——明·冯梦龙《东周列国志》第二十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế