Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进谗害贤

Pinyin: jìn chán hài xián

Meanings: Nói xấu người hiền tài để hại họ, To slander virtuous and talented people to harm them., 谗谗言,说他人的坏话;贤贤良,指好人。说坏话,陷害好人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 井, 辶, 讠, 口, 〢, 又, 贝

Chinese meaning: 谗谗言,说他人的坏话;贤贤良,指好人。说坏话,陷害好人。

Grammar: Cụm từ ghép gồm bốn âm tiết, mang tính chất thành ngữ. Thường được sử dụng để mô tả hành vi xấu xa trong các câu chuyện đạo đức hoặc phê phán xã hội.

Example: 小人常常进谗害贤。

Example pinyin: xiǎo rén cháng cháng jìn chán hài xián 。

Tiếng Việt: Kẻ tiểu nhân thường hay nói xấu người hiền tài để hại họ.

进谗害贤
jìn chán hài xián
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói xấu người hiền tài để hại họ

To slander virtuous and talented people to harm them.

谗谗言,说他人的坏话;贤贤良,指好人。说坏话,陷害好人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进谗害贤 (jìn chán hài xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung