Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进谏
Pinyin: jìn jiàn
Meanings: Dâng lời can gián (thường dùng khi cấp dưới can ngăn cấp trên), To offer remonstrance or admonition (often used when a subordinate advises their superior)., ①对君主、尊长或朋友进言规劝。[例]忠臣进谏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 井, 辶, 柬, 讠
Chinese meaning: ①对君主、尊长或朋友进言规劝。[例]忠臣进谏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị can gián (như 君王 - vua). Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học cổ.
Example: 忠臣不怕死,向君王进谏。
Example pinyin: zhōng chén bú pà sǐ , xiàng jūn wáng jìn jiàn 。
Tiếng Việt: Trung thần không sợ chết, dâng lời can gián với vua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dâng lời can gián (thường dùng khi cấp dưới can ngăn cấp trên)
Nghĩa phụ
English
To offer remonstrance or admonition (often used when a subordinate advises their superior).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对君主、尊长或朋友进言规劝。忠臣进谏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!