Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进言

Pinyin: jìn yán

Meanings: To offer advice or suggestions (usually in a formal context)., Đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến (thường dùng trong bối cảnh trang trọng), ①臣子向君主提出建议或劝谏。泛指向人提出意见(含尊敬或委婉的口气)。[例]贸然进言。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 井, 辶, 言

Chinese meaning: ①臣子向君主提出建议或劝谏。泛指向人提出意见(含尊敬或委婉的口气)。[例]贸然进言。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ người nhận lời khuyên. Có thể thêm trạng ngữ miêu tả cách thức hoặc nội dung của lời khuyên.

Example: 大臣向皇帝进言。

Example pinyin: dà chén xiàng huáng dì jìn yán 。

Tiếng Việt: Đại thần đưa ra lời khuyên với hoàng đế.

进言
jìn yán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến (thường dùng trong bối cảnh trang trọng)

To offer advice or suggestions (usually in a formal context).

臣子向君主提出建议或劝谏。泛指向人提出意见(含尊敬或委婉的口气)。贸然进言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进言 (jìn yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung