Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进见

Pinyin: jìn jiàn

Meanings: Được tiếp kiến, gặp mặt (thường với người có địa vị cao)., To have an audience with someone of high status., ①前去会见;谒见。[例]进见上司。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 井, 辶, 见

Chinese meaning: ①前去会见;谒见。[例]进见上司。

Grammar: Động từ lịch sự, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ điển.

Example: 他请求进见国王。

Example pinyin: tā qǐng qiú jìn jiàn guó wáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy xin được diện kiến nhà vua.

进见
jìn jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được tiếp kiến, gặp mặt (thường với người có địa vị cao).

To have an audience with someone of high status.

前去会见;谒见。进见上司

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进见 (jìn jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung