Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进行
Pinyin: jìn xíng
Meanings: Tiến hành, thực hiện một hoạt động hoặc kế hoạch nào đó., To carry out or conduct an activity or plan., ①向前行走。[例]工作在灯光照耀下进行着。*②引申为推动或从事某项工作。[例]进行科学实验。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 井, 辶, 亍, 彳
Chinese meaning: ①向前行走。[例]工作在灯光照耀下进行着。*②引申为推动或从事某项工作。[例]进行科学实验。
Grammar: Động từ ghép, thường đứng trước danh từ chỉ hoạt động (例如:进行调查 - conduct an investigation).
Example: 会议正在进行中。
Example pinyin: huì yì zhèng zài jìn xíng zhōng 。
Tiếng Việt: Cuộc họp đang được tiến hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến hành, thực hiện một hoạt động hoặc kế hoạch nào đó.
Nghĩa phụ
English
To carry out or conduct an activity or plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向前行走。工作在灯光照耀下进行着
引申为推动或从事某项工作。进行科学实验
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!