Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进荣退辱

Pinyin: jìn róng tuì rǔ

Meanings: Tiến tới vinh quang và tránh xa nhục nhã., Advance towards glory and avoid disgrace., 以仕途的进升为光荣、降职为耻辱。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 井, 辶, 艹, 艮, 寸, 辰

Chinese meaning: 以仕途的进升为光荣、降职为耻辱。

Grammar: Thành ngữ khuyến khích thái độ sống tích cực và tự tôn.

Example: 他一生都以进荣退辱为准则。

Example pinyin: tā yì shēng dōu yǐ jìn róng tuì rǔ wéi zhǔn zé 。

Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy lấy tiêu chí tiến tới vinh quang và tránh xa nhục nhã.

进荣退辱
jìn róng tuì rǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến tới vinh quang và tránh xa nhục nhã.

Advance towards glory and avoid disgrace.

以仕途的进升为光荣、降职为耻辱。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
退#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进荣退辱 (jìn róng tuì rǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung