Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进站

Pinyin: jìn zhàn

Meanings: Đưa phương tiện hoặc hành khách vào ga., To enter a station (for vehicles or passengers)., ①(机动交通运输工具)入站。[例]火车进站。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 井, 辶, 占, 立

Chinese meaning: ①(机动交通运输工具)入站。[例]火车进站。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giao thông vận tải.

Example: 火车即将进站。

Example pinyin: huǒ chē jí jiāng jìn zhàn 。

Tiếng Việt: Tàu hỏa sắp vào ga.

进站
jìn zhàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa phương tiện hoặc hành khách vào ga.

To enter a station (for vehicles or passengers).

(机动交通运输工具)入站。火车进站

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进站 (jìn zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung