Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进程

Pinyin: jìn chéng

Meanings: Process or progress of something happening., Tiến trình, quá trình diễn ra một sự việc nào đó., ①事物发展变化或进行的过程。[例]历史的进程。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 井, 辶, 呈, 禾

Chinese meaning: ①事物发展变化或进行的过程。[例]历史的进程。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các cụm bổ nghĩa liên quan đến thời gian hoặc tốc độ.

Example: 项目的进程比预期快。

Example pinyin: xiàng mù dì jìn chéng bǐ yù qī kuài 。

Tiếng Việt: Tiến trình của dự án nhanh hơn dự kiến.

进程
jìn chéng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến trình, quá trình diễn ra một sự việc nào đó.

Process or progress of something happening.

事物发展变化或进行的过程。历史的进程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进程 (jìn chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung