Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进气
Pinyin: jìn qì
Meanings: Inhalation or intake of air., Hít vào, luồng khí đi vào., ①流体(如蒸汽)进入发动机气缸的动作。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 井, 辶, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①流体(如蒸汽)进入发动机气缸的动作。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường liên quan đến động cơ hoặc hệ hô hấp.
Example: 发动机需要足够的进气。
Example pinyin: fā dòng jī xū yào zú gòu de jìn qì 。
Tiếng Việt: Động cơ cần đủ lượng khí nạp vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hít vào, luồng khí đi vào.
Nghĩa phụ
English
Inhalation or intake of air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流体(如蒸汽)进入发动机气缸的动作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!