Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进步

Pinyin: jìn bù

Meanings: Progress or improvement in skills, knowledge, technology, etc., Sự tiến bộ, cải thiện hoặc phát triển về kỹ năng, kiến thức, công nghệ..., ①向上或向前发展。[例]进步未可量。——清·梁启超《文集》。[例]进步则国进步。[例]祝你学习进步。*②促进社会发展的;积极的。[例]进步力量。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 井, 辶, 止

Chinese meaning: ①向上或向前发展。[例]进步未可量。——清·梁启超《文集》。[例]进步则国进步。[例]祝你学习进步。*②促进社会发展的;积极的。[例]进步力量。

Grammar: Có thể sử dụng như danh từ hoặc động từ. Thường theo sau bởi các cụm bổ nghĩa như 很大 (rất lớn) hoặc 在某方面 (trong lĩnh vực nào đó).

Example: 他在学习上取得了很大的进步。

Example pinyin: tā zài xué xí shàng qǔ dé le hěn dà de jìn bù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt được nhiều tiến bộ trong học tập.

进步
jìn bù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tiến bộ, cải thiện hoặc phát triển về kỹ năng, kiến thức, công nghệ...

Progress or improvement in skills, knowledge, technology, etc.

向上或向前发展。进步未可量。——清·梁启超《文集》。进步则国进步。祝你学习进步

促进社会发展的;积极的。进步力量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进步 (jìn bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung