Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进寸退尺

Pinyin: jìn cùn tuì chǐ

Meanings: Tiến một bước nhưng lùi mười bước (ý nói tiến ít nhưng lùi nhiều)., Advance one step but retreat ten steps (to describe limited progress followed by significant setbacks)., 进一寸,退一尺。比喻得到的少,失掉的多。[出处]《老子》第六十九章“用兵有言,吾不敢为主而为客,不敢进寸而退尺,是谓行无行。”[例]薄命不幸,动遭谗谤,~,卒无所成。——唐·韩愈《上兵部李侍郎书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 井, 辶, 寸, 艮, 尺

Chinese meaning: 进一寸,退一尺。比喻得到的少,失掉的多。[出处]《老子》第六十九章“用兵有言,吾不敢为主而为客,不敢进寸而退尺,是谓行无行。”[例]薄命不幸,动遭谗谤,~,卒无所成。——唐·韩愈《上兵部李侍郎书》。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả tình huống mà tiến bộ không đủ bù đắp cho sự thụt lùi hoặc thất bại.

Example: 虽然取得了一些成绩,但整体来看还是进寸退尺。

Example pinyin: suī rán qǔ dé le yì xiē chéng jì , dàn zhěng tǐ lái kàn hái shì jìn cùn tuì chǐ 。

Tiếng Việt: Mặc dù đạt được một số thành tích, nhưng nhìn tổng thể vẫn là tiến một bước lùi mười bước.

进寸退尺
jìn cùn tuì chǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến một bước nhưng lùi mười bước (ý nói tiến ít nhưng lùi nhiều).

Advance one step but retreat ten steps (to describe limited progress followed by significant setbacks).

进一寸,退一尺。比喻得到的少,失掉的多。[出处]《老子》第六十九章“用兵有言,吾不敢为主而为客,不敢进寸而退尺,是谓行无行。”[例]薄命不幸,动遭谗谤,~,卒无所成。——唐·韩愈《上兵部李侍郎书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
退#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进寸退尺 (jìn cùn tuì chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung