Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进善惩奸
Pinyin: jìn shàn chéng jiān
Meanings: Khuyến khích người tốt và trừng phạt kẻ xấu., Encourage the good and punish the wicked., 进用善良,惩治奸恶。[出处]唐·周昙《咏史诗·虞舜》“进善惩奸立帝功,功成揖让益温恭。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 井, 辶, 䒑, 口, 羊, 征, 心, 女, 干
Chinese meaning: 进用善良,惩治奸恶。[出处]唐·周昙《咏史诗·虞舜》“进善惩奸立帝功,功成揖让益温恭。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính chất đạo đức và chính trị, thường được sử dụng trong các văn bản bàn về việc quản lý đất nước hoặc xã hội.
Example: 政府应该进善惩奸,以维护社会秩序。
Example pinyin: zhèng fǔ yīng gāi jìn shàn chéng jiān , yǐ wéi hù shè huì zhì xù 。
Tiếng Việt: Chính phủ nên khuyến khích người tốt và trừng trị kẻ xấu để duy trì trật tự xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyến khích người tốt và trừng phạt kẻ xấu.
Nghĩa phụ
English
Encourage the good and punish the wicked.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进用善良,惩治奸恶。[出处]唐·周昙《咏史诗·虞舜》“进善惩奸立帝功,功成揖让益温恭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế