Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进占
Pinyin: jìn zhàn
Meanings: Chiếm giữ, chiếm đóng một vùng lãnh thổ, To occupy or take control of a territory., ①进攻并占领。[例]进占边防重镇。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 井, 辶, ⺊, 口
Chinese meaning: ①进攻并占领。[例]进占边防重镇。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.
Example: 敌军迅速进占了那座城市。
Example pinyin: dí jūn xùn sù jìn zhàn le nà zuò chéng shì 。
Tiếng Việt: Quân địch nhanh chóng chiếm giữ thành phố đó.

📷 Những người lính tương lai đi bộ trên cánh đồng lúa mì
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm giữ, chiếm đóng một vùng lãnh thổ
Nghĩa phụ
English
To occupy or take control of a territory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进攻并占领。进占边防重镇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
