Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进剿
Pinyin: jìn jiǎo
Meanings: Tiến đánh, tiêu diệt lực lượng đối phương, To advance and suppress/destroy enemy forces., ①进军剿灭。[例]进剿残匪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 井, 辶, 刂, 巢
Chinese meaning: ①进军剿灭。[例]进剿残匪。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, đặc biệt là chống lại phe đối lập.
Example: 部队奉命进剿叛军。
Example pinyin: bù duì fèng mìng jìn jiǎo pàn jūn 。
Tiếng Việt: Bộ đội nhận lệnh tiến đánh quân nổi dậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến đánh, tiêu diệt lực lượng đối phương
Nghĩa phụ
English
To advance and suppress/destroy enemy forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进军剿灭。进剿残匪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!