Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进出

Pinyin: jìn chū

Meanings: To go in and out, to come and go., Ra vào, đi lại qua lại, ①进入和出去。[例]住在这里的七八家都由这个门进出。*②指收支。[例]这个商店每天有好几千元的进出。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 井, 辶, 凵, 屮

Chinese meaning: ①进入和出去。[例]住在这里的七八家都由这个门进出。*②指收支。[例]这个商店每天有好几千元的进出。

Grammar: Mô tả hành động qua lại ở một khu vực nhất định.

Example: 这个地方人来人往,进出很频繁。

Example pinyin: zhè ge dì fāng rén lái rén wǎng , jìn chū hěn pín fán 。

Tiếng Việt: Nơi này người ra người vào rất đông, tấp nập.

进出
jìn chū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra vào, đi lại qua lại

To go in and out, to come and go.

进入和出去。住在这里的七八家都由这个门进出

指收支。这个商店每天有好几千元的进出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进出 (jìn chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung