Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进军

Pinyin: jìn jūn

Meanings: Tiến quân, mở rộng quy mô hoạt động trong một lĩnh vực nào đó, To march forward; to expand operations into a new field., ①军队向目的地进发;也泛指人们向某个目标前进。[例]向科学进军。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 井, 辶, 冖, 车

Chinese meaning: ①军队向目的地进发;也泛指人们向某个目标前进。[例]向科学进军。

Grammar: Có thể chỉ hành động thực tế (quân đội) hoặc ý tưởng mở rộng sang lĩnh vực mới.

Example: 公司决定向国际市场进军。

Example pinyin: gōng sī jué dìng xiàng guó jì shì chǎng jìn jūn 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định tiến quân ra thị trường quốc tế.

进军
jìn jūn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến quân, mở rộng quy mô hoạt động trong một lĩnh vực nào đó

To march forward; to expand operations into a new field.

军队向目的地进发;也泛指人们向某个目标前进。向科学进军

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进军 (jìn jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung