Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 这边
Pinyin: zhè biān
Meanings: Phía này, bên này (chỉ vị trí gần với người nói), This side (referring to a position near the speaker)., ①这里。*②在这里。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 文, 辶, 力
Chinese meaning: ①这里。*②在这里。
Grammar: Dùng để chỉ hướng hoặc vị trí cụ thể gần với người đang nói. Thường xuất hiện trong câu chỉ dẫn đường.
Example: 请往这边走。
Example pinyin: qǐng wǎng zhè biān zǒu 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đi về phía này.

📷 Lật các khối gỗ có từ BÊN NGOÀI sang BÊN TRONG
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía này, bên này (chỉ vị trí gần với người nói)
Nghĩa phụ
English
This side (referring to a position near the speaker).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
这里
在这里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
