Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 这边

Pinyin: zhè biān

Meanings: This side (referring to a position near the speaker)., Phía này, bên này (chỉ vị trí gần với người nói), ①这里。*②在这里。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 文, 辶, 力

Chinese meaning: ①这里。*②在这里。

Grammar: Dùng để chỉ hướng hoặc vị trí cụ thể gần với người đang nói. Thường xuất hiện trong câu chỉ dẫn đường.

Example: 请往这边走。

Example pinyin: qǐng wǎng zhè biān zǒu 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đi về phía này.

这边
zhè biān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía này, bên này (chỉ vị trí gần với người nói)

This side (referring to a position near the speaker).

这里

在这里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

这边 (zhè biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung