Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 还款

Pinyin: huán kuǎn

Meanings: To repay a debt, return borrowed money., Trả nợ, hoàn trả khoản tiền đã vay.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 不, 辶, 士, 欠, 示

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ chỉ tiền bạc hoặc tài sản.

Example: 他按时还款。

Example pinyin: tā àn shí hái kuǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy trả nợ đúng hẹn.

还款
huán kuǎn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả nợ, hoàn trả khoản tiền đã vay.

To repay a debt, return borrowed money.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

还款 (huán kuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung