Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 还朴反古

Pinyin: huán pǔ fǎn gǔ

Meanings: Trở về sự giản dị và thuần phác như xưa., To return to simplicity and purity like in ancient times., ①还付所借的本钱。[例]先还本,利息以后单算。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 不, 辶, 卜, 木, 又, 𠂆, 十, 口

Chinese meaning: ①还付所借的本钱。[例]先还本,利息以后单算。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả xu hướng tìm về giá trị đơn sơ và truyền thống.

Example: 现代社会太复杂了,有些人提倡还朴反古的生活方式。

Example pinyin: xiàn dài shè huì tài fù zá le , yǒu xiē rén tí chàng hái pǔ fǎn gǔ de shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Xã hội hiện đại quá phức tạp, nên có người đề xướng lối sống trở về sự giản dị như xưa.

还朴反古
huán pǔ fǎn gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở về sự giản dị và thuần phác như xưa.

To return to simplicity and purity like in ancient times.

还付所借的本钱。先还本,利息以后单算

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

还朴反古 (huán pǔ fǎn gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung