Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 还是
Pinyin: hái shì
Meanings: Vẫn là, vẫn còn, tốt hơn nên (dùng để khuyên bảo hoặc lựa chọn)., Still, or better (used for advice or preference)., ①受别人打击后进行还击。
HSK Level: 3
Part of speech: liên từ
Stroke count: 16
Radicals: 不, 辶, 日, 𤴓
Chinese meaning: ①受别人打击后进行还击。
Grammar: Liên từ hai âm tiết, thường dùng trong câu hỏi lựa chọn hoặc để khẳng định sự ưu tiên.
Example: 你想喝咖啡还是茶?我还是喜欢茶。
Example pinyin: nǐ xiǎng hē kā fēi hái shì chá ? wǒ hái shì xǐ huan chá 。
Tiếng Việt: Bạn muốn uống cà phê hay trà? Tôi vẫn thích trà hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫn là, vẫn còn, tốt hơn nên (dùng để khuyên bảo hoặc lựa chọn).
Nghĩa phụ
English
Still, or better (used for advice or preference).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受别人打击后进行还击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!