Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 还年卻老

Pinyin: huán nián què lǎo

Meanings: Trẻ mãi không già, khôi phục tuổi xuân., To stay youthful and never grow old, to restore youthfulness., 恢复年轻,长生不老。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 不, 辶, 年, 卩, 谷, 匕, 耂

Chinese meaning: 恢复年轻,长生不老。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường xuất hiện trong văn học hoặc truyền thuyết liên quan đến tu luyện hay trường sinh bất lão.

Example: 传说吃了这个仙丹可以还年卻老。

Example pinyin: chuán shuō chī le zhè ge xiān dān kě yǐ hái nián què lǎo 。

Tiếng Việt: Truyền thuyết kể rằng uống thuốc tiên này có thể giúp trẻ mãi không già.

还年卻老
huán nián què lǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trẻ mãi không già, khôi phục tuổi xuân.

To stay youthful and never grow old, to restore youthfulness.

恢复年轻,长生不老。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

还年卻老 (huán nián què lǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung