Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 还好
Pinyin: hái hǎo
Meanings: Vẫn ổn, không tệ lắm., Still okay, not too bad., ①用化学或电化学方法引起的以下的作用或过程:除去非金属元素以产生金属;从某物质除去氧;与氢化合或受氢作用;用降低电负性部分的比例改变某种化合物;改变某种元素或离子从较高的氧化态至较低的氧化态;加一个或几个电子到一个原子、离子或分子。[例]铁矿石的还原是通过燃烧焦炭产生的一氧化碳而得以实现。
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 不, 辶, 女, 子
Chinese meaning: ①用化学或电化学方法引起的以下的作用或过程:除去非金属元素以产生金属;从某物质除去氧;与氢化合或受氢作用;用降低电负性部分的比例改变某种化合物;改变某种元素或离子从较高的氧化态至较低的氧化态;加一个或几个电子到一个原子、离子或分子。[例]铁矿石的还原是通过燃烧焦炭产生的一氧化碳而得以实现。
Grammar: Thường dùng để đánh giá tình hình, có thể đóng vai trò phó từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ.
Example: 这次考试成绩还算好。
Example pinyin: zhè cì kǎo shì chéng jì hái suàn hǎo 。
Tiếng Việt: Kết quả kỳ thi lần này vẫn khá tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫn ổn, không tệ lắm.
Nghĩa phụ
English
Still okay, not too bad.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
除去非金属元素以产生金属;从某物质除去氧;与氢化合或受氢作用;用降低电负性部分的比例改变某种化合物;改变某种元素或离子从较高的氧化态至较低的氧化态;加一个或几个电子到一个原子、离子或分子。铁矿石的还原是通过燃烧焦炭产生的一氧化碳而得以实现
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!