Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 还嘴

Pinyin: huán zuǐ

Meanings: Cãi lại, đáp trả bằng miệng (giống với 还口)., To talk back, to retort verbally., ①回嘴。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 不, 辶, 口, 觜

Chinese meaning: ①回嘴。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn nói và nghĩa tương tự '还口'.

Example: 孩子被妈妈批评后不敢还嘴。

Example pinyin: hái zi bèi mā ma pī píng hòu bù gǎn huán zuǐ 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ bị mẹ phê bình nên không dám cãi lại.

还嘴
huán zuǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cãi lại, đáp trả bằng miệng (giống với 还口).

To talk back, to retort verbally.

回嘴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...