Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 还原反本

Pinyin: huán yuán fǎn běn

Meanings: Trở về trạng thái ban đầu, khôi phục nguyên trạng., To restore to the original state, revert back to the basics., 回复到事物的本来形态。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 不, 辶, 厂, 小, 白, 又, 𠂆, 本

Chinese meaning: 回复到事物的本来形态。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nói về việc khôi phục lại một tình huống hoặc đối tượng nào đó.

Example: 经过修复,这幅画总算还原反本了。

Example pinyin: jīng guò xiū fù , zhè fú huà zǒng suàn huán yuán fǎn běn le 。

Tiếng Việt: Sau khi được sửa chữa, bức tranh này đã khôi phục lại như ban đầu.

还原反本
huán yuán fǎn běn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở về trạng thái ban đầu, khôi phục nguyên trạng.

To restore to the original state, revert back to the basics.

回复到事物的本来形态。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

还原反本 (huán yuán fǎn běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung