Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 还俗

Pinyin: huán sú

Meanings: Hoàn tục (người tu hành quay trở lại cuộc sống đời thường), To return to secular life (a monk or nun leaving religious life to return to ordinary life)., ①出家的僧、尼、道恢复普通人的身分。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 不, 辶, 亻, 谷

Chinese meaning: ①出家的僧、尼、道恢复普通人的身分。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc đời sống tâm linh.

Example: 他在寺庙修行多年后决定还俗。

Example pinyin: tā zài sì miào xiū xíng duō nián hòu jué dìng huán sú 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm tu hành trong chùa, anh ấy quyết định hoàn tục.

还俗
huán sú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn tục (người tu hành quay trở lại cuộc sống đời thường)

To return to secular life (a monk or nun leaving religious life to return to ordinary life).

出家的僧、尼、道恢复普通人的身分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...