Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 返
Pinyin: fǎn
Meanings: Trở về, quay lại., To return or go back., ①迎接:迎迓。迓之于门。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 反, 辶
Chinese meaning: ①迎接:迎迓。迓之于门。
Hán Việt reading: phản
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các danh từ để tạo thành cụm từ như 返乡 (trở về quê hương), 返回 (quay lại).
Example: 他明天就要返校了。
Example pinyin: tā míng tiān jiù yào fǎn xiào le 。
Tiếng Việt: Ngày mai anh ấy sẽ trở lại trường học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về, quay lại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To return or go back.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迎迓。迓之于门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!