Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 返青
Pinyin: fǎn qīng
Meanings: Màu xanh trở lại (dùng để chỉ cây cỏ hồi sinh sau mùa đông hoặc khô hạn), To turn green again (used to describe plants reviving after winter or drought)., ①指植物的幼苗移栽或越冬后,由黄色变为绿色,并恢复生长。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 反, 辶, 月, 龶
Chinese meaning: ①指植物的幼苗移栽或越冬后,由黄色变为绿色,并恢复生长。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh thiên nhiên hoặc nông nghiệp.
Example: 春天来了,大地开始返青。
Example pinyin: chūn tiān lái le , dà dì kāi shǐ fǎn qīng 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, mặt đất bắt đầu xanh trở lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh trở lại (dùng để chỉ cây cỏ hồi sinh sau mùa đông hoặc khô hạn)
Nghĩa phụ
English
To turn green again (used to describe plants reviving after winter or drought).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指植物的幼苗移栽或越冬后,由黄色变为绿色,并恢复生长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!