Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 返老归童
Pinyin: fǎn lǎo guī tóng
Meanings: Trở lại tuổi thơ, trẻ hóa., To become young again, rejuvenate., 由衰老恢复青春。形容老年人充满了活力。同返老还童”。[出处]《云笈七签》卷六九第二返砂,服之一两,即体和神清,返老归童。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 反, 辶, 匕, 耂, 丨, 丿, 彐, 立, 里
Chinese meaning: 由衰老恢复青春。形容老年人充满了活力。同返老还童”。[出处]《云笈七签》卷六九第二返砂,服之一两,即体和神清,返老归童。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mang tính biểu tượng hoặc thần thoại. Động từ có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.
Example: 他服用了某种神奇的药水后,竟然返老归童了。
Example pinyin: tā fú yòng le mǒu zhǒng shén qí de yào shuǐ hòu , jìng rán fǎn lǎo guī tóng le 。
Tiếng Việt: Sau khi anh ấy uống một loại thuốc thần kỳ, anh ấy thực sự đã trở lại như trẻ con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở lại tuổi thơ, trẻ hóa.
Nghĩa phụ
English
To become young again, rejuvenate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由衰老恢复青春。形容老年人充满了活力。同返老还童”。[出处]《云笈七签》卷六九第二返砂,服之一两,即体和神清,返老归童。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế