Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 返潮

Pinyin: fǎn cháo

Meanings: Hiện tượng không khí ẩm ướt gây ra độ ẩm tăng cao (thường dùng trong thời tiết hoặc thực phẩm)., The phenomenon of increased humidity caused by moist air, commonly used in weather or food contexts., ①物体由于天气阴湿,空气中温度大而吸收了水分。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 反, 辶, 朝, 氵

Chinese meaning: ①物体由于天气阴湿,空气中温度大而吸收了水分。

Grammar: Dùng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến môi trường hoặc đồ vật bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Cấu trúc: Chủ ngữ + 返潮.

Example: 最近天气返潮,衣服都不容易干。

Example pinyin: zuì jìn tiān qì fǎn cháo , yī fu dōu bù róng yì gān 。

Tiếng Việt: Gần đây thời tiết ẩm ướt nên quần áo rất khó khô.

返潮
fǎn cháo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng không khí ẩm ướt gây ra độ ẩm tăng cao (thường dùng trong thời tiết hoặc thực phẩm).

The phenomenon of increased humidity caused by moist air, commonly used in weather or food contexts.

物体由于天气阴湿,空气中温度大而吸收了水分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...